BẢNG BÁO GIÁ
Thang máy không hố Pit
kích thước hố thang 1000 KT CABIN (A-B) 820 500 SỐ TẦNG Thông tin chủ đầu tư: Phạm Hùng ĐỊA ĐIỂM
1300 850 1120 4 0942222075 Hồ Chí Minh
STT Tên Sản Phẩm Hạng mục Chi tiết Đơn Vị Số lượng Thông Số Hình Ảnh Mã Code/TL/KL
1 Thang máy không hố Pit YÊU CẦU KỸ THUẬT Solution 1
YÊU CẦU KỸ THUẬT Đơn Giá:1
Code:1
TL:0
KL:0
THÔNG TIN SẢN PHẨM Sankyo Elevator 1
Mã hiệu: Sankyo-Villa-Elevator
Thương hiệu: Sankyo Elevator
Nơi sản xuất: Việt Nam
Tốc độ: 30m/phút
Tải Trọng: 400Kg (5 người)
Hệ điều khiển: Sankyo Elevator
THÔNG TIN SẢN PHẨM Đơn Giá:1
Code:1
TL:0
KL:0
GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Solution 1
GIẢI PHÁP KỸ THUẬT THANG CÁP DẸT:

- Sử dụng động cơ Cáp Dẹt giảm độ cao OH, giảm chiều sâu hố Pit.
- Chiều cao OH >= 2900mm (Chiều cao nhỏ nhất từ Sàn trên -> mái Tum)
- Không cần hố PÍT. Hoặc chỉ cần đào sâu 10cm
- Kích thước lắp đặt tối thiểu: 70cm*100cm
(Nếu chiều ngang là 70cm, thì chiều sâu là 100cm hoặc ngược lại)

03 GIẢI PHÁP CỬA - THEO CHIỀU NGANG HỐ PIT (W)
- Cửa bản lề một cánh (mở tay) W>=750mm
- Cửa bản lề 2 cánh (tự động) W>=800mm
- Cửa lùa 2 cánh về 1 bên SO W >=1250mm)
- Cửa lùa 2 cánh từ tâm CO W >=1300mm)

Nếu chọn giải pháp cửa lùa thì diện tích cabin sẽ nhỏ thêm 80mm so với 2 loại trên
GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Đơn Giá:1
Code:1
TL:0
KL:0
MÁY KÉO Máy kéo cáp dẹt Bộ 1
Tải trọng: 630kg
Công suất: 3.7KW
Tốc độ: 60m/phút
Thương hiệu: Fuji Elevator
Xuất xứ: Japan
Nhiều ưu điểm của thang cáp dẹt:
- Tối ưu diện tích cabin,
- Không cần đào hốt Pit hoặc đào hố Pít chỉ cần sâu 10cm
- Chiều cao OH chỉ cần từ 2900mm trở lên
Máy kéo cáp dẹt Đơn Giá:38.000.000
Code:380
TL:300
KL:1
BỘ ĐIỀU KHIỂN Bộ điều khiển trung tâm Bộ 1
Model: MT70
Hãng sản xuất: Fuji Elevator
Công suất: 5.5KW
Dữ liệu: Can buss 32bit
Chuyên dùng cho thang máy không hố Pit
Sử dụng điện gia đình 1 pha 220V
Tiết kiệm điện, vận hành êm ái
Bộ điều khiển trung tâm Đơn Giá:36.000.000
Code:360
TL:30
KL:0.2
Bộ điều khiển mở rộng Bộ 1
Cabin controller (tủ đầu Car)
Kết nối các khối hiển thị,
Diều khiển tầng trong cabin
Dữ liệu: Can buss 32bit
Hãng SX: Nidec Elevator
Bộ điều khiển mở rộng Đơn Giá:4.800.000
Code:480
TL:5
KL:0.01
BỘ CƠ KHÍ CABIN Bộ thắng điện tử ( Eletronic Brake) Bộ 1
Nguyên lý hoạt động:
Khi phát hiện tốc độ thang chạy vượt quá tốc độ cho phép.
Bộ điều khiển sẽ nhận ra hoạt động bất thường.
Ngay lập tức kích hoạt bộ thắng điện tử để kẹp cabin chống rơi tự do.
Đồng thời ngắt tất các các thiết bị điện để chuyển thang về trạng thái cần cứu hộ.
Bộ thắng điện tử được thiết kế dành riêng cho thang máy không hố Pit.
Thương hiệu: Sankyo Elevator - Safe02D
Bộ thắng điện tử ( Eletronic Brake) Đơn Giá:4.200.000
Code:420
TL:2
KL:0.01
Trần Cabin M2 0.9
Chất liệu: Inox-mica
Độ dày: 1.2mm
Hoa văn: Thiết kế
Trần Cabin Đơn Giá:4.000.000
Code:360
TL:13.5
KL:0.18
Vách cabin (Kính hoặc Inox 304) M2 8.9
Độ dày Inox: 1.2mm
Chất liệu Inox: 304
Màu sắc: Trắng & Nâng cấp theo yêu cầu
Gia công bởi: Sankyo Elevator
Nơi sản xuất: Việt Nam:
Vách cabin (Kính hoặc Inox 304) Đơn Giá:3.000.000
Code:267
TL:89
KL:0.89
Khung sườn CABIN Bộ 1
Gia công cơ khí chính xác
Độ dày 3mm-10mm tùy vị trí
Bảo vệ bề mặt: Sơn tĩnh điện
Chủng loại thép SS400
Trọng lượng bản thân: 300kg
Đơn vị sản xuất: Hoàng Sa Việt Sankyo
Nơi Sản Xuất: Việt Nam
Khung sườn CABIN Đơn Giá:26.000.000
Code:260
TL:300
KL:2
BỘ CỬA TẦNG
Cửa mở bằng tay (tự đóng) Bộ 4
Model: MSW
Xuất xứ: Việt Nam
Chủng loại: Swing Door 1 cánh (mở kéo tay, cửa tự đóng)
Đơn vị lắp ráp: Hoàng Sa Việt Sankyo
Ứng dụng: Thang máy gia đình có chiều ngang hố thang W<1200mm (không thể lắp được cửa lùa)
Cửa mở bằng tay (tự đóng) Đơn Giá:15.000.000
Code:600
TL:120
KL:1.6
LINH KIỆN CƠ KHÍ Pulley dẫn hướng Bộ 4
Nhãn hiệu: Sankyo Elevator
Kích thước: 260*100mm
Pulley dẫn hướng Đơn Giá:1.800.000
Code:720
TL:200
KL:0.4
Ty cáp Bộ 4
Spring Type Rope Fastening
Rope Type: 8-10mm
Ty cáp Đơn Giá:150.000
Code:600
TL:8
KL:0.004
Poid đối trọng Kg 600
Cấu tạo: Thép tấm
Poid đối trọng Đơn Giá:21.000
Code:126
TL:600
KL:6
Bệ gác máy Bộ 1
Kết cấu gồm sắt tầm 5-10mm cắt và chấn định hình chịu tải cao, sơn tĩnh điện bảo vệ bề mặt.
Bệ gác máy Đơn Giá:3.000.000
Code:300
TL:50
KL:0.2
Cáp kéo Mét 58.4
Cáp kéo dẹp bản rộng 40mm
Tải trọng tối đa: 1770N/mm
Xuất xứ: Korea
Cáp kéo Đơn Giá:150.000
Code:876
TL:116.8
KL:0.584
Shoe dẫn hướng cabin Bộ 4
Guide shoes T78 &T89
Model: Sankyo SH78/89
Shoe dẫn hướng cabin Đơn Giá:200.000
Code:800
TL:8
KL:0.04
Thanh dẫn hướng đối trọng Bộ 27.2
Chuyên dụng cho dòng sản phẩm thang homelift không hố Pit
Chất liệu: Nhôm profile chịu lực
Sơn tĩnh điện màu xám
Trọng lượng: 4.5kg/m
Chịu tải cường độ cao
Tối ưu thiết kế không gian cabin
Thanh dẫn hướng đối trọng Đơn Giá:600.000
Code:163
TL:27.2
KL:0.272
Ray dẫn hướng Mét 27.2
Model:T78/B (8K) /TK5A
Phụ kiện kết nối đủ bộ
Xuất xứ: Marazzy-Italia
Ray dẫn hướng Đơn Giá:240.000
Code:652
TL:217.6
KL:0.272
Các phụ kiện cơ khí khác Bộ 1
- Bát nối rail
- Bát kết nối linh kiện
- Hộp nhớt
- Shoe sàn
- Shoe đỡ máy
- Bắt đỡ dây tín hiệu
Thiết kế chế tạo bởi Hoàng Sa Việt Sankyo Elevator
Các phụ kiện cơ khí khác Đơn Giá:2.500.000
Code:250
TL:50
KL:0.1
Buffer giảm chấn Bộ 2
Chức năng:
Lắp đặt dưới đáy hố pít có lò xo và giảm chấn thủy lực.
Buffer thủy lực giúp giảm chấn trong trường hợp thang tơi tự do.
Giám tác động vào cơ thể người khi chạm đất.
Mã hiệu: Nidec Sankyo Elevator
Model: SK-OIL-150
Nhập khẩu: Hoàng Sa Việt Elevator
Buffer giảm chấn Đơn Giá:800.000
Code:160
TL:10
KL:0.02
Đế định vị khung thang Bộ 1
Chức năng:
Được thiết kế chính xác cắt CNC định các vị trí của bộ khung và linh kiện kết nối với sàn nhà.
Việc sử dụng đế định vị giúp liên kết chính xác các linh kiện và tăng khả năng chịu tải
Giúp việc lắp đặt được nhanh chóng và chính xác.
Đế định vị khung thang Đơn Giá:2.000.000
Code:200
TL:20
KL:0.2
BỘ LINH KIỆN ĐIỆN Butong gọi tầng Bộ 4
Nút gọi tầng & Display
Màn hình hiền thị LCD LED
(Option): Display logo thương hiệu doanh nghiệp
Butong gọi tầng Đơn Giá:516.000
Code:206
TL:0.8
KL:0.004
Bộ cảm biết tốc độ & chiều cao Bộ 1
Nhãn hiệu: Elgo Limax
Xuất xứ: Thụy Sĩ
Chức năng: Cảm biết tốc độ và chiều cao. Giúp phát hiện tốc độ bất thường để kích hoạt bộ thắng điện tử. Đây là bộ đo tốc độ và chiều cao tiên tiến nhất trong công nghệ chế tạo thang máy được Hoàng Sa Việt Sankyo nhập khẩu và ứng dụng.
Ưu điểm: Sẽ loại thay thế được rất nhiều linh kiện trong cấu tạo thang máy bao gồm: Bộ Gornover và Leveling vì thế mà tối ưu trong thiết kế, vận hành êm ái và an toàn.
Bộ cảm biết tốc độ & chiều cao Đơn Giá:8.000.000
Code:800
TL:5
KL:0.1
Bộ điều khiển & Hiển thị cabin Bộ 1
Bộ điều khiển & Hiển thị cabin
Hệ thống nút nhấn điều khiển theo số tầng
Màn hình hiểu thị LCD 6.4 Inch
Đồng bộ hệ thống điều khiển Fuji
Bộ điều khiển & Hiển thị cabin Đơn Giá:5.676.000
Code:567
TL:15
KL:0.1
Bộ cứu hộ tự động (ARD) Bộ 1
Nguyên lý hoạt động:
Bảo vệ các sự cố về nguồn điện như sau:
- Mất một pha hoặc chênh lệch pha
- Hư thiết bị gia tốc (biến tần)
- Hư các bộ xử lý
- Hư cảm biến dừng tầng
- Hư hệ thống chống vượt tốc
- Model: Sankyo_ARD7.5KW
Khi đó thang được điều khiển đưa đến tầng gần nhất rồi mở cửa sau đó dừng hẳn.
Bộ cứu hộ tự động (ARD) Đơn Giá:7.220.000
Code:722
TL:5
KL:0.01
Hộp điện đáy hố PIT Bộ 1
Chức năng:
Hỗ trợ kỹ thuật viên khi phải bảo trì, dọn dẹp dưới đáy hốt PIT.
Hộp có chức năng dừng khẩn khấp trong một số trường hợp.
Đồng thời cấp ánh sáng hỗ trợ kỹ thuật sửa chữa.
Mã hiệu: Nidec Elevator
Model: SK-PC-Box
Nhập khẩu: Hoàng Sa Việt Sankyo
Hộp điện đáy hố PIT Đơn Giá:600.000
Code:600
TL:5
KL:0.01
Đèn chiều sáng cabin Bộ 1
- 04 đèn LED 9W/ cái (nếu cabin đủ rộng)
- 02 Đèn Tube 60cm 20W/ cáí
Đèn chiều sáng cabin Đơn Giá:1.200.000
Code:120
TL:1
KL:0.01
Bộ Intercom Bộ 1
Chức năng: Thông tin liên lạc ra bên ngoài trong trường hợp thang có sự cố. Duy trì điện thắp sáng, thông gió để hỗ trợ người trong cabin.
Mã hiệu: Nidec Sanky Elevator
Model: SK- IT-3Way
Bộ Intercom Đơn Giá:1.135.000
Code:113
TL:0.2
KL:0.01
Quạt làm mát cabin Bộ 1
Quạt lồng sóc
Mã hiệu: Nidec Elevator
Mã sản phẩm: SK-FB9B
Công suất: 35W
Kích thước 380x90mm
Tốc độ hút gió: 8.5M/phút
Nhập khẩu: Hoàng Sa Việt Sankyo
Quạt làm mát cabin Đơn Giá:445.000
Code:445
TL:5
KL:0.01
Cảm biến cửa tầng Bộ 1
Chức năng:
Phát hiện vật cản chắn ngang cửa tầng.
Số tia quét: 94beam
Thời gian đáp ứng: 100ms
Điện áp hoạt động: 220V
Mã sản phẩm: SK-PC-94beam
Cảm biến cửa tầng Đơn Giá:1.550.000
Code:155
TL:5
KL:0.01
BỘ DÂY TÍN HIỆU Dây tín hiệu 12x0.5 chống nhiễu Mét 24
Dây tín hiệu 12x0.5 chống nhiễu
Dây tín hiệu 12x0.5 chống nhiễu Đơn Giá:39.000
Code:936
TL:4.8
KL:0.24
Dây tín hiệu 3X0.75CV Sheild Mét 32
Dây tín hiệu 3X0.75CV Sheild chống nhiễu
Dây tín hiệu 3X0.75CV Sheild Đơn Giá:15.000
Code:480
TL:6.4
KL:0.32
Cáp tín hiệu 4x0.5CV Mét 28
Cáp tín hiệu 4x0.5CV chống nhiễu
Cáp tín hiệu 4x0.5CV Đơn Giá:15.000
Code:420
TL:0
KL:0
Dây nguồn 3pha 4x4.0 Mét 10
Dây nguồn 3pha 4x4.0
Hãng sản xuất: Cadivi
Dây nguồn 3pha 4x4.0 Đơn Giá:60.000
Code:600
TL:2
KL:0.1
Dây tín hiệu 24 lõi Bộ 24
- Dây cáp bẹ 24 lõi: 24X0.75CV Sheild
Dây tín hiệu 24 lõi Đơn Giá:160.000
Code:384
TL:48
KL:0.024
SÀN ĐÁ m2 1
Sàn kính in hoa văn 3D
Kích thước theo cabin
SÀN ĐÁ Đơn Giá:4.000.000
Code:400
TL:30
KL:0.2
KHUNG THANG & VÁCH BAO
Đà (thép) Mét 50.6
Mô tả thiết kế:
- Sử dụng thép định hình C120*40mm/3m
- Sơn tĩnh điện phủ bề mặt
- Trọng lượng 6kg/m
- Màu sắc: Tùy chọn
- Gia công: Hoàng Sa Việt Sankyo
Đà (thép) Đơn Giá:270.000
Code:136
TL:303.6
KL:5.06
Cột kết hợp (Thép + Nhôm) Mét 54.4
Cột phía trước:
- Kích thước: C90*90*37mm
- Chất liệu hợp kim nhôm T6061 siêu cứng
- Bảo vệ tĩnh điện
- Màu sắc: Xingfa/Kem
Cột phía sau:
- Kích thước: C120*120*40mm
- Chất liệu thép
- Bảo vệ tĩnh điện
- Màu sắc: Xingfa/Kem
Giải pháp kết hợp làm tối ưu diện tích cabin, tăng tính thẩm mỹ cho mặt trước nhưng chi phí không tăng quá cao
Lưu ý: Với các màu sắc khác sẽ phát sinh chi phí vui lòng liên hệ
Cột kết hợp (Thép + Nhôm) Đơn Giá:530.000
Code:288
TL:380.8
KL:5.44
Vách bao kiếng cường lực M2 48.6
Ưu điểm: Giúp căn nhà sang trọng và đẳng cấp.
Tăng cường ánh sáng cho căn nhà.
Nhược điểm: Chi phí cao, mỗi tháng phải vệ sinh một lần để lớp kính không bị mờ.
Cấu tạo: Gồm kính cường lực trong suốt đồ dày 10mm có nẹp nhôm
Màu: Trong suốt
Màu đặc biệt: Liên hệ
Vách bao kiếng cường lực Đơn Giá:800.000
Code:388
TL:972
KL:4.86
KIỂM ĐỊNH & BÀN GIAO Lần 1
Kiểm định theo quy định của cơ quan có thẩm quyền.
Công việc thực hiện
1. Kiểm định tải trọng
2. Kiểm định các chức năng an toàn
3. Vệ sinh và bàn giao
KIỂM ĐỊNH & BÀN GIAO Đơn Giá:3.500.000
Code:350
TL:0
KL:0
BẢO DƯỠNG & BẢO HÀNH Năm 1
Bảo hành 24 tháng
Bảo dưỡng 12 tháng
Hết hạn bảo dưỡng quý khách có nhu cầu ký thêm thì chi phí mỗi năm là 6,000,000 VNĐ/Năm
BẢO DƯỠNG & BẢO HÀNH Đơn Giá:9.000.000
Code:900
TL:1
KL:1
GIÁ VẬT LIỆU Giá trị linh kiện 393.248.003 VND
TỔNG CỘNG 393.248.003 VND
CHI PHÍ VẬN CHUYỂN 9.447.000 VND Hồ Chí Minh
CHI PHÍ LẮP ĐẶT 47.189.760 VND Hồ Chí Minh
TỔNG CỘNG CHƯA BAO GỒM VAT 449.884.763 VND 3957.7 KG

31.49 CBM